🌟 고유 명사 (固有名詞)

1. 특정한 사물이나 사람, 장소 등의 이름을 나타내는 명사.

1. DANH TỪ RIÊNG: Danh từ chỉ tên sự vật, người, nơi chốn…cụ thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유 명사를 구별하다.
    Distinguish a proper noun.
  • Google translate 고유 명사를 번역하다.
    Translate a proper noun.
  • Google translate 고유 명사를 사용하다.
    Use proper nouns.
  • Google translate 고유 명사를 쓰다.
    Write a proper noun.
  • Google translate 고유 명사를 표기하다.
    Indicate a proper noun.
  • Google translate 영어의 고유 명사는 대문자로 표기하여 다른 명사와 구별이 된다.
    Unique nouns in english are capitalized to distinguish them from other nouns.
  • Google translate 한 나라의 언어 중 고유 명사는 다른 나라 언어로 번역되기가 어렵다.
    Unique nouns in one country's language are difficult to translate into another's language.
  • Google translate 무슨 책을 그렇게 열심히 보고 있어?
    What book are you reading so hard?
    Google translate 한라산 이름의 유래를 알고 싶어서 고유 명사 사전을 보고 있었어.
    I was looking at a dictionary of proper nouns to find out the origin of the name hallasan.
Từ tham khảo 보통 명사(普通名詞): 같은 종류의 사람이나 사물을 하나의 이름으로 나타내는 명사.

고유 명사: proper noun,こゆうめいし【固有名詞】,nom propre,sustantivo propio,العَلَم,оноосон нэр үг,danh từ riêng,วิสามานยนาม,nomina nama diri,имя собственное,专有名词,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 고유 명사 (固有名詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 고유 명사 (固有名詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160)