🌟 고유 명사 (固有名詞)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 고유 명사 (固有名詞) @ Giải nghĩa
- 이니셜 (initial) : 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
🗣️ 고유 명사 (固有名詞) @ Ví dụ cụ thể
- 고유 명사. [명사 (名詞)]
🌷 ㄱㅇㅁㅅ: Initial sound 고유 명사
-
ㄱㅇㅁㅅ (
고유 명사
)
: 특정한 사물이나 사람, 장소 등의 이름을 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ RIÊNG: Danh từ chỉ tên sự vật, người, nơi chốn…cụ thể nào đó.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160)